--

equivocator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equivocator

Phát âm : /i'kwivəkeitə/

+ danh từ

  • người nói lập lờ, người nói nước đôi
Từ liên quan
Lượt xem: 207