hedger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hedger
Phát âm : /'hedʤə/
+ danh từ
- người làm hàng rào, người sửa dậu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
equivocator tergiversator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hedger"
Lượt xem: 264