eradiation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eradiation
Phát âm : /i,reidi'eiʃn/
+ danh từ
- sự phát xạ, sự phát tia (sáng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eradiation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eradiation":
eradiation erudition
Lượt xem: 321