--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thần thánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thần thánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thần thánh
+ noun
deities, gods
+ adj
sacred, holy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thần thánh"
Những từ có chứa
"thần thánh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
thần thánh
:
deities, gods
+
letch
:
(từ lóng) sự thèm muốn
+
drift
:
sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))under the drift of unforeseen events (nghĩa bóng) bị các biến cố không lường trước được lôi cuốn đi
+
phân vùng
:
Mark off into economic zones; zone
+
đùa
:
to joke; to jest