--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ergotine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ergotine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ergotine
Phát âm : /'ə:gətain/
+ danh từ
(dược học) Ecgôtin
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
ergotine
:
(dược học) Ecgôtin
+
anderson shelter
:
hầm trú ẩn (máy bay) di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng)
+
adulterate
:
có pha (rượu)
+
giông
:
Have a run of hard luck (after coming across some ominous person or thing)Bị giông cả nămTo have a run of hard luck all through the year
+
dudish
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) công tử bột, ăn diện