--

adulterate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adulterate

Phát âm : /ə'dʌltərit/

+ tính từ

  • có pha (rượu)
  • giả, giả mạo (vật)
  • ngoại tình, thông dâm

+ ngoại động từ

  • pha, pha trộn
    • to adulterate milk with water
      pha sữa với nước
  • àm giả mạo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adulterate"
Lượt xem: 514