eristic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eristic
Phát âm : /ə'ristik/
+ tính từ
- (thuộc) tranh luận
- nhằm thắng hơn là nhằm sự thực (người tranh luận, lập luận)
+ danh từ
- tài tranh luận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eristical disputant controversialist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eristic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eristic":
eristic ergotic ergodic - Những từ có chứa "eristic":
characteristic device characteristic distinguishing characteristic eristic eristical euhemeristic
Lượt xem: 313