--

eroded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eroded

Phát âm : /i'roudid/

+ tính từ

  • bị xói mòn, bị ăn mòn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eroded"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "eroded"
    erode eroded eared
Lượt xem: 483