errand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: errand
Phát âm : /'erənd/
+ danh từ
- việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...)
- to run [on] errands; to go on errands
chạy việc vặt
- to run [on] errands; to go on errands
- mục đích cuộc đi; mục đích
- his errand was to deliver a letter
mục đích hắn đến là để đưa một bức thư
- his errand was to deliver a letter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "errand"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "errand":
errand errant earned - Những từ có chứa "errand":
errand errand-boy fool's errand
Lượt xem: 858