earned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earned+ Adjective
- đạt được, giành được, có được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "earned":
errand earned - Những từ có chứa "earned":
book-learned earned earned run earned run average hard-earned learned unearned unlearned well-earned
Lượt xem: 536