--

escarp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: escarp

Phát âm : /is'kɑ:p/

+ danh từ

  • dốc đứng, vách đứng (núi đá)

+ ngoại động từ

  • (quân sự) đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "escarp"
Lượt xem: 356