--

escarpment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: escarpment

Phát âm : /is'kɑ:pmənt/

+ danh từ

  • dốc đứng, vách đứng (núi đá)
  • dốc đứng (ở) chân thành
  • (quân sự) sự đào đắp thành dốc đứng
Từ liên quan
Lượt xem: 510