escarpment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: escarpment
Phát âm : /is'kɑ:pmənt/
+ danh từ
- dốc đứng, vách đứng (núi đá)
- dốc đứng (ở) chân thành
- (quân sự) sự đào đắp thành dốc đứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
escarp scarp protective embankment
Lượt xem: 503