eschar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eschar
Phát âm : /'eskɑ:/
+ danh từ
- (y học) vảy (đóng ở vết thương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eschar"
Lượt xem: 551