--

eschar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eschar

Phát âm : /'eskɑ:/

+ danh từ

  • (y học) vảy (đóng ở vết thương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eschar"
Lượt xem: 566