--

escrow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: escrow

Phát âm : /es'krou/

+ danh từ

  • (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba gữ (để làm bằng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "escrow"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "escrow"
    ecru eschar escrow
Lượt xem: 394