espionage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: espionage
Phát âm : /,espiə'nɑ:ʤ/
+ danh từ
- sự làm gián điệp; sự dùng gián điệp; tình báo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "espionage"
- Những từ có chứa "espionage":
counter-espionage espionage
Lượt xem: 284