esprit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: esprit
Phát âm : /'espri:/
+ danh từ
- tính dí dỏm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "esprit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "esprit":
esparto esprit expert export - Những từ có chứa "esprit":
esprit esprit de corps esprit fort
Lượt xem: 600