expert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expert
Phát âm : /'ekspə:t/
+ tính từ
- (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện
- to be expert at (in) something
thành thạo (tinh thông) về cái gì
- to be expert at (in) something
- của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn
- an expert opinion
ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
- according to expert evidence
theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra
- an expert opinion
+ danh từ
- nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên
- viên giám định
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expert"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expert":
esparto esprit ex parte expert export egbert Egbert expired - Những từ có chứa "expert":
computer expert economic expert expert expertise expertness inexpert inexpertness - Những từ có chứa "expert" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
am hiểu chuyên viên chuyên thành thạo lão luyện giám định viên Hoa chuyên gia lân
Lượt xem: 686