--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
essayist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
essayist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: essayist
Phát âm : /'eseiist/
+ danh từ
nhà văn tiểu luận
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
essayist
:
nhà văn tiểu luận
+
movement
:
sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt độngto lay without movement bất độngto play lacks movement vở kịch thiếu hẳn sự hoạt động
+
divorcée
:
người ly dị chồng
+
consternation
:
sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rờito strike someone with consternation; to cause great consternation to someone làm cho ai thất kinh khiếp đảm
+
common madia
:
loài hoa thuộc họ hoa cúc, có các điểm nâu đỏ ở chân của các tia, hoa màu vàng.