estate-agent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: estate-agent
Phát âm : /is'teit'eidʤənt/
+ danh từ
- người thuê và bán nhà cửa đất đai
- người quản lý ruộng đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "estate-agent"
- Những từ có chứa "estate-agent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sản nghiệp gia sản địa ốc báo giới bất động sản tay sai trung gian tác nhân báo chí công an more...
Lượt xem: 433