--

esteemed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: esteemed

+ Adjective

  • nổi tiếng, lừng danh, có uy tín, có thanh thế; được tôn trọng, kính nể
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "esteemed"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "esteemed"
    extended esteemed
Lượt xem: 505