estimable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: estimable
Phát âm : /'estiməbl/
+ tính từ
- đáng kính mến, đáng quý trọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
computable good honorable respectable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "estimable"
- Những từ có chứa "estimable":
estimable inestimable inestimableness unestimable - Những từ có chứa "estimable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khả kính kính mến
Lượt xem: 431