--

respectable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: respectable

Phát âm : /ris'pektəbl/

+ tính từ

  • đáng trọng; đáng kính
  • đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề
    • respectable people
      những người đứng đắn đáng trọng
    • respectable clothes
      quần áo chỉnh tề
  • kha khá, khá lớn, đáng kể
    • of respectable height
      có tầm cao kha khá
    • a respectable sum of money
      số tiền khá lớn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "respectable"
Lượt xem: 572