--

estranged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: estranged

+ Adjective

  • bị làm cho xa rời, bị làm cho ghẻ lạnh, bị ly gián
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "estranged"
Lượt xem: 569