estranged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: estranged+ Adjective
- bị làm cho xa rời, bị làm cho ghẻ lạnh, bị ly gián
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "estranged"
- Những từ có chứa "estranged":
estranged unestranged
Lượt xem: 598