--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unestranged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unestranged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unestranged
Phát âm : /'ʌnis'treindʤd/
+ tính từ
không bị làm cho xa lạ, không bị làm cho ghẻ lạnh
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
unestranged
:
không bị làm cho xa lạ, không bị làm cho ghẻ lạnh
+
ceremonious
:
chuộng nghi thức
+
intelligent
:
thông minh, sáng dạ
+
bed-clothes
:
bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)to turn down the bed-clothes giũ giường
+
clothes-bag
:
túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt)