--

unestranged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unestranged

Phát âm : /'ʌnis'treindʤd/

+ tính từ

  • không bị làm cho xa lạ, không bị làm cho ghẻ lạnh
Lượt xem: 264