--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ etched chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ra người
:
Become a decent person, become a respectable personNuôi con cho ra ngườiTo bring up one's children into decent people
+
lai thế
:
(cũ) Future life, after life
+
shimmer
:
ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linhthe shimmerof the moon on the lake ánh trăng lung linh trên mặt hồ
+
derision
:
sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễuto have (hold) in derision chế nhạo, nhạo báng
+
quyết thắng
:
Set one's mind on victory (success)