shimmer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shimmer
Phát âm : /'ʃimə/
+ danh từ
- ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh
- the shimmerof the moon on the lake
ánh trăng lung linh trên mặt hồ
- the shimmerof the moon on the lake
+ nội động từ
- chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shimmer"
Lượt xem: 605