immortalize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immortalize
Phát âm : /i'mɔ:təlaiz/ Cách viết khác : (immoralise) /i'mɔ:təlaiz/
+ ngoại động từ
- làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
immortalise eternize eternise eternalize eternalise commemorate memorialize memorialise record
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immortalize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "immortalize":
immortalise immortalize
Lượt xem: 477