ethics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ethics
Phát âm : /'eθiks/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- đạo đức, luân thường đạo lý
- đạo đức học
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
moral philosophy ethical motive morals morality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ethics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ethics":
etch ethic ethicize ethics ethos - Những từ có chứa "ethics" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ thường luân lý đạo đức học gia đạo nhân luân
Lượt xem: 402