etch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: etch
Phát âm : /etʃ/
+ động từ
- khắc axit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "etch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "etch":
eats edge edgy educe etch ethic ethics ethos EDS - Những từ có chứa "etch":
common vetchling crown vetch elie metchnikoff elie metchnikov etch etcher etching etching-needle far-fetched fetch more...
Lượt xem: 638