ethnologic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ethnologic
Phát âm : /,eθnou'lɔdʤik/ Cách viết khác : (ethnological) /,eθnou'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) dân tộc học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ethnologic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ethnologic":
ethnologic ethnology etymologic - Những từ có chứa "ethnologic":
ethnologic ethnological
Lượt xem: 116