etymologic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: etymologic
Phát âm : /,etimə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (etymological) /,etimə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "etymologic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "etymologic":
ethnologic etymologic etymologise etymologize etymology - Những từ có chứa "etymologic":
etymologic etymological
Lượt xem: 135