ethylene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ethylene
Phát âm : /'eθili:n/
+ danh từ
- (hoá học) Etylen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ethylene"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ethylene":
ethylamine ethylene - Những từ có chứa "ethylene":
ethylene methylene methylene blue
Lượt xem: 91