etymologise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: etymologise
Phát âm : /,eti'mɔlədʤaiz/ Cách viết khác : (etymologise) /etymologize/
+ ngoại động từ
- tìm nguồn gốc của (một từ); cho nguồn gốc của (một từ); đưa ra nguồn gốc của (một từ)
+ nội động từ
- nghiên cứu về từ nguyên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "etymologise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "etymologise":
etymologic etymologise etymologize etymology
Lượt xem: 143