--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eudaemonic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eudaemonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eudaemonic
+ Adjective
tạo ra sự sung sướng, hạnh phúc
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
eudaemonic
:
tạo ra sự sung sướng, hạnh phúc
+
dead axle
:
trục cầu cố định (Cầu xe chỉ dùng để chịu đỡ, không thể quay được cũng như không truyền lực cho bánh xe hay bộ phận quay. )
+
ngay lưng
:
Be a lazy-bonesCứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân đượcIf you are such a lazy-bones, how can you eventually make your way in the world?
+
lớp
:
bed; layer; stratum; coatlớp đất trên mặta surface stratum. class; classroomlớp có vúthe class of mamals. actvở kịch có ba lớpa play of three acts
+
cool
:
mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguộiit's getting cool trời trở mátto leave one's soup to get cool để xúp nguội bớt