eudiometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eudiometer
Phát âm : /,ju:di'ɔmitə/
+ danh từ
- (hoá học) ống đo khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eudiometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eudiometer":
eudiometer eudiometry
Lượt xem: 119