eudiometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eudiometry
Phát âm : /,ju:di'ɔmitri/
+ danh từ
- (hoá học) phép đo khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eudiometry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eudiometry":
eudiometer eudiometry
Lượt xem: 107