euphonise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: euphonise
Phát âm : /'ju:fənaiz/ Cách viết khác : (euphonise) /'ju:fənaiz/
+ ngoại động từ
- làm cho êm tai, làm cho thuận tai
- (ngôn ngữ học) làm hài âm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "euphonise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "euphonise":
euphemize euphonic euphonious euphonise euphonize
Lượt xem: 312