eurhythmic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eurhythmic
Phát âm : /ju:'riðmik/
+ tính từ
- cân đối; nhịp nhàng; đều đặn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eurhythmic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eurhythmic":
eurhythmic eurhythmics - Những từ có chứa "eurhythmic":
eurhythmic eurhythmics
Lượt xem: 288