eurhythmics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eurhythmics
Phát âm : /ju:'riðmiks/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- thể dục nhịp nhàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eurythmy eurhythmy eurythmics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eurhythmics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eurhythmics":
eurhythmic eurhythmics
Lượt xem: 395