europe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: europe+ Noun
- Các quốc gia của Châu Âu
- Liên minh châu Âu
- lục địa nhỏ thứ hai, thực chất là một bán đảo rộng lớn của lục địa Á-Âu, người Anh sử dụng Châu Âu để chỉ các lục đia ngoại trừ quần đảo Anh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Europe European Union EU European Community EC European Economic Community EEC Common Market
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "europe"
- Những từ có chứa "europe":
common european ash common european dogwood common european earwig common european jay economic commission for europe europe european europeanise europeanism europeanization more... - Những từ có chứa "europe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
âu châu bốn
Lượt xem: 612