ec
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ec+ Noun
- Cộng đồng kinh tế Âu châu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
European Union EU European Community EC European Economic Community EEC Common Market Europe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "EC"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "EC":
each ease easy echo e.g egg ego eke ekka esq more... - Những từ có chứa "EC":
abecedarian abject abjection abjectness acatalectic adjectival adjective advective aecial aeromechanic more...
Lượt xem: 554