--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ eurythmics chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
taw
:
thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn)
+
quỹ
:
Fund, bankQuỹ phúc lợiA welfare fundQuỹ tiết kiệmA savings bankQuỹ thọOld-age fund
+
department of housing and urban development
:
Bộ Gia cư và Phát triển Đô thị
+
embryonic tissue
:
mô phôi thai
+
clot
:
cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)a clot of blood cục máua clot of flour cục bột dón lại