taw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taw
Phát âm : /tɔ:/
+ ngoại động từ
- thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn)
+ danh từ
- hòn bi
- trò chơi bi
- đường giới hạn (trong trò chơi bi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taw"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "taw":
t ta tat ta-ta tatou taut taw tea teat ted more... - Những từ có chứa "taw":
castaway cutaway drawing cutaway model getaway mulligatawny straightaway taw tawdriness tawdry tawer more...
Lượt xem: 568