clot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clot
Phát âm : /klɔt/
+ danh từ
- cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)
- a clot of blood
cục máu
- a clot of flour
cục bột dón lại
- a clot of blood
- (y học) cục nghẽn
- (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn
+ nội động từ
- đóng cục, dón lại
+ ngoại động từ
- làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau
- clotted hair
tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)
- clotted hair
- clotted nonsense
- điều thậm vô lý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coagulum clog curdle clabber coagulate - Từ trái nghĩa:
homogenize homogenise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clot":
calotte celt chalet clad cleat clod cloddy clot cloth clothe more... - Những từ có chứa "clot":
altar-cloth back-cloth bed-clothes broadcloth cerecloth civilian clothing clot clot buster clotbur cloth more... - Những từ có chứa "clot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quện kết cục
Lượt xem: 662