evaporate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evaporate
Phát âm : /i'væpəreit/
+ ngoại động từ
- làm bay hơi
- làm khô (hoa quả, sữa)
+ nội động từ
- bay hơi
- (thông tục) tan biến, biến mất; chết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evaporate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "evaporate":
evaporate evirate evaporated - Những từ có chứa "evaporate":
evaporate evaporated unevaporated - Những từ có chứa "evaporate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bốc hơi bay hơi
Lượt xem: 638