--

evirate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evirate

Phát âm : /'i:vireit/

+ ngoại động từ

  • thiến, hoạn
  • (nghĩa bóng) làm mất tính chất tu mi nam tử, làm mất tính chất đàn ông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evirate"
Lượt xem: 267