even-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: even-handed
Phát âm : /'i:vən'hændid/
+ tính từ
- công bằng, vô tư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "even-handed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "even-handed":
even-handed even-minded - Những từ có chứa "even-handed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí truyền suông tình sộp phúc ấm hào phóng gia truyền tay trắng nương tay cầm cự thảo more...
Lượt xem: 405