even-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: even-minded
Phát âm : /'i:vən'maindid/ Cách viết khác : (even-tempered) /'i:vən'tempəd/
+ tính từ
- điềm đạm, bình thản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "even-minded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "even-minded":
even-handed even-minded - Những từ có chứa "even-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng thằng bờm rộng bụng hủ nho more...
Lượt xem: 272