every
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: every
Phát âm : /'evri/
+ tính từ
- mỗi, mọi
- every man Jack
- mọi người
- every now and then; every now and again; every so often
- thỉnh thoảng
- every other day; every second day
- hai ngày một lần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "every"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "every":
ever every Ebro - Những từ có chứa "every":
every every last every time every way everybody everyday everyman everyone everything everywhere more...
Lượt xem: 502