--

every

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: every

Phát âm : /'evri/

+ tính từ

  • mỗi, mọi
  • every man Jack
    • mọi người
  • every now and then; every now and again; every so often
    • thỉnh thoảng
  • every other day; every second day
    • hai ngày một lần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "every"
Lượt xem: 452