--

eviration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eviration

Phát âm : /,evi'reiʃn/

+ danh từ

  • sự thiến, sự hoạn
  • (nghĩa bóng) sự làm mất tính chất tu mi nam tử, sự làm mất tính chất đàn ông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eviration"
Lượt xem: 264